Có 2 kết quả:
策馬 cè mǎ ㄘㄜˋ ㄇㄚˇ • 策马 cè mǎ ㄘㄜˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to urge on a horse using a whip or spurs
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to urge on a horse using a whip or spurs
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh